Địa chỉ: | 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, 04066, Korea |
Loại hình trường | Tư thục |
Website: | http://en.hongik.ac.kr/index.do |
Tel: | +82-2-320-1114 |
Số sinh viên quốc tế: | 0 |
Học phí và học bổng
Chương trình học tiếng Hàn | Chương trình Đại học | Chương trình Thạc sĩ | |||
---|---|---|---|---|---|
Kỳ học | tháng 3,6,9,12 | Kỳ học | tháng 3,9 | Kỳ học | tháng 3,9 |
Học phí | 1,450,000 won/ 1 kỳ | Yêu cầu trình độ tiếng Hàn | Yêu cầu trình độ tiếng Hàn | Topik 3 trở lên hoặc TOEIC 685, IELTS 5.5 | |
Thời gian học | 4h/ngày | Học bổng: - Sinh viên mới: 900,000 won (trừ sinh viên ngành kiến trúc và mỹ thuật) - Sinh viên đang học: + GPA >= 4.0: 100% học phí + GPA 3.5~3.99: 80% học phí + GPA 3.0~3.49: 60% học phí + GPA 2.5~2.99: 40% học phí + GPA 2.0~2.49: 1,200,000 won |
Học bổng: - Kì đầu: các sinh viên xuất sắc được nhận học bổng trị giá 1,000,000 won - Trường hợp được giới thiệu bởi các giáo sư, từ kì 2 trở đi, sinh viên có thể nhận học bổng trợ giảng (30% học phí) và nhiều loại học bổng khác |
Ký túc xá:
Loại phòng | Phòng đơn | Phòng đôi | Phòng 3 người | Phòng 4 người | Các loại khác | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seoul Campus (1 kỳ) | ||||||
Nam Mun Kwan | Nam | 980,600 won | 980,600 won | 980,600 won | ||
Hap Suk So | Nữ | 980,600 won | ||||
KTX 2 | Nam | 1,319,000 won | ||||
nữ | 1,319,000 won | |||||
Sejong Campus (1 kỳ) | ||||||
Du lu am | Nam | 992,000 won | 575,000 won | |||
Nữ | 575,000 won | |||||
Se lo am | Nam | 992,000 won | 745,000 won | |||
Nữ | 992,000 won | 745,000 won |